[Báo cáo thị trường 23/7/2021] Thị trường đi chệch đường do thông tin Giãn cách Hà Nội rò rỉ, mặc dù hành động giá và KL thị trường tiêu cực nhưng khó thủng đáy. Cập nhật KQKD quý 2
Sau những phiên phục hồi tốt, Vnindex bất ngờ đảo chiều giảm sâu cuối phiên do tâm lý lo ngại đến từ thông tin giãn cách xã hội nghiêm ngặt tại Hà Nội bị rò rỉ. Đêm này 24/7 thông tin đã chính thức được công bố, đúng như những rò rỉ nhận được trước đó, điều này giải thích cho lý do Vnindex nới rộng mức giảm vào phiên chiều sau khi Chỉ số chủ yếu vận động dưới tham chiếu trong phiên sáng. Kết thúc phiên cuối tuần, VN Index đóng cửa tại ngưỡng 1.268,83 điểm (-1,92%) với KLGD tăng 11,67% so với phiên trước. VN30 cũng đóng cửa tại mức thấp nhất trong ngày tại 1.401,53 điểm (-1,89%) với 26 mã cổ phiếu giảm điểm, KLGD trên Vn30 gia tăng 44%. Tất nhiên việc thị trường giảm điểm mạnh kết hợp khối lượng gia tăng là tín hiệu tiêu cực cho thấy lực bán lấn át trên thị trường, thể hiện sự thận trọng với diễn biến ngắn hạn trên thị trường. Tuy nhiên, điều tích cực là KLGD trên VNindex vẫn thấp hơn bình quân 50 ngày 17%, bên cạnh đó lý do đợt giảm đến từ Shoking-News (tin tức bất ngờ). Đánh giá về ảnh hưởng của tin tức giãn cách nghiêm ngặt thành phố Hà Nội, chúng tôi thấy tin tức này ít khả năng làm thị trường giảm thủng đáy, vốn được tạo bởi thông tin khủng hơn nhiều là lock 19 tỉnh miền nam.
Ngoài ra, dù sắc đỏ chiếm ưu thế tuy nhiên thị trường vẫn ghi nhận các nhóm cổ phiếu cho tín hiệu tích cực. Với riêng rổ VN30, có 4 cổ phiếu vẫn duy trì sắc xanh là FPT, VNM, STB, POW. Xét theo nhóm ngành, lĩnh vực Phân bón diễn biến khả quan khi chứng kiến BFC tăng 3%, DCM tăng 1,1%, LAS tăng 4,6%… Vận động của nhóm Phân bón được nâng đỡ tích cực bởi giá ure thế giới liên tục ghi nhận các mức đỉnh mới trong năm 2021. Tăng giá cũng là trạng thái chính tại một số cổ phiếu Dệt may như MSH (+2,1%), STK (+5,8%), GIL (+4%)…
Giải pháp hiện tại là tiếp tục quan sát thêm đầu phiên giao dịch ngày đầu tuần (26/7) để xây dựng phương án phù hợp, NĐT đang giữ hàng thì tiếp tục quan sát thị trường trước khi ra quyết định, nhà đầu tư đang giữ nhiều tiền mặt nên theo dõi sát thị trường, tìm kiếm các cổ phiếu có nền giá mạnh và KQKD quý 2 bứt phá tốt, ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh trong quý 3 (ví dụ, nhóm lương thực, thực phẩm, phân bón, chế biến thực phẩm, công nghệ, viễ thông…).
Bài viết thể hiện góc nhìn về thị trường của Khúc Ngọc Tuyên, Giám đốc kinh doanh SSI Chi nhánh Time City, Đồng dịch giả Sách Những bậc thầy đầu tư theo đà tăng trưởng, Giao dịch như đệ tử chân truyền O’Neil & Cách Nhà giao dịch siêu hạng Dan Zanger kiếm 42 triệu đô từ 11.000 đô trong 23 tháng giao dịch cổ phiếu. L/H Zalo/phone 0989591288 để có thêm góc nhìn về cổ phiếu và thị trường.
Cập nhật KQKD quý 2
Chúng tôi tổng hợp danh sách các cổ phiếu đã có KQKD quý 2 với LNST tăng trưởng trên 20% so với cùng kỳ, giúp nđt chủ động theo dõi và lựa chọn cổ phiếu để theo dõi. Lưu ý, LN tăng trưởng cao không có nghĩa là cứ lao vào mua ngay mà phải chờ đợi những điểm mua phù hợp.
STT | MCK | Sàn | Loại BC | Loại BC | LNST Q2/2021 | +/- Kỳ trước(%) | +/- Cùng kỳ(%) | LNST Lũy kế 6 th 2021 | EPS Q2/2021 | EPS Lũy kế 4 quý | P/E |
361 | NKG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 847.51 | 165.9 | 4,798.8 | 1,166.3 | 4,921 | 8,145 | 3.9 |
277 | CNG | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 20.69 | 38.8 | 2,792.8 | 35.6 | 766 | 2,628 | 9.2 |
293 | MEL | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 23.22 | 50.2 | 1,886.5 | 38.7 | 1,548 | 3,026 | 4.8 |
236 | PGD | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 55.49 | 30.0 | 1,734.9 | 98.2 | 617 | 2,831 | 10.2 |
175 | COM | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 11.97 | (8.7) | 1,680.3 | 25.1 | 848 | 3,914 | 10.9 |
32 | DDG | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 12.11 | 44.1 | 1,384.0 | 20.5 | 444 | 1,221 | 29.1 |
118 | TCO | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 57.44 | 1,331.7 | 1,273.3 | 61.5 | 3,427 | 4,256 | 4.2 |
62 | BII | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 43.87 | 892.0 | 1,255.3 | 48.3 | 761 | 2,396 | 3.6 |
110 | TGG | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 42.66 | (12,502.4) | 1,150.1 | – | 1,563 | 1,532 | 8.0 |
211 | APG | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 23.49 | 48.5 | 1,143.7 | 39.3 | 690 | 1,787 | 5.3 |
151 | SMC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 501.99 | 141.2 | 1,078.0 | 710.1 | 8,240 | 15,683 | 2.6 |
36 | VOS | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 241.56 | (1,339.4) | 867.5 | – | 1,725 | 1,095 | 6.7 |
56 | TCR | HOSE | Chưa kiểm toán | Công ty mẹ | 11.73 | (214.0) | 786.0 | – | 261 | (139) | (28.1) |
171 | CHP | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 26.57 | (142.1) | 702.0 | – | 183 | 1,728 | 10.2 |
300 | KHS | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 20.44 | 15.5 | 639.4 | 38.1 | 1,690 | 4,020 | 5.0 |
346 | EVS | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 103.68 | 39.3 | 588.7 | 178.1 | 1,728 | 3,860 | 8.2 |
354 | SHP | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 40.92 | (1,071.9) | 588.1 | – | 437 | 1,065 | 19.9 |
238 | HMC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 56.04 | (13.4) | 577.1 | 120.7 | 2,669 | 8,272 | 3.0 |
66 | PHC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 33.37 | 842.5 | 543.9 | 36.9 | 1,296 | 1,473 | 12.6 |
333 | VCA | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 28.66 | 151.9 | 497.0 | 40.0 | 1,887 | 3,188 | 4.2 |
144 | BTW | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 10.22 | (17.8) | 486.0 | 22.7 | 1,092 | 3,835 | 8.4 |
163 | KPF | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 41.55 | 1,188.4 | 477.6 | 44.8 | 1,467 | 2,383 | 4.2 |
377 | HSG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 1,034.92 | 80.9 | 414.8 | 1,606.9 | 2,331 | 5,351 | 6.5 |
184 | KDC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 183.94 | 95.8 | 407.3 | 277.9 | 843 | 1,983 | 30.8 |
43 | ADS | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 26.85 | 68.5 | 400.7 | 42.8 | 973 | 2,859 | 9.9 |
165 | LHG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 217.59 | 566.1 | 398.3 | 250.3 | 4,351 | 6,777 | 7.1 |
287 | HGM | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 11.84 | 19.0 | 383.4 | 21.8 | 993 | 2,279 | 18.4 |
181 | IJC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 176.98 | (39.4) | 339.3 | 469.0 | 1,016 | 3,891 | 6.2 |
78 | HCD | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.78 | 854.5 | 318.4 | 17.4 | 585 | 490 | 13.1 |
299 | AAT | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.95 | 79.6 | 316.9 | 24.8 | 458 | 880 | 20.2 |
208 | AGR | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 120.80 | 225.9 | 309.6 | 157.9 | 572 | 1,004 | 12.2 |
130 | PSH | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 52.04 | 19.4 | 299.6 | 95.6 | 412 | 938 | 23.8 |
33 | AAV | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 11.48 | 154.8 | 298.0 | 16.0 | 360 | 711 | 17.6 |
231 | LAS | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 28.39 | 17.0 | 266.8 | 52.7 | 252 | 629 | 21.6 |
237 | TKU | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 43.84 | 51.9 | 238.3 | 72.7 | 1,358 | 3,491 | 5.7 |
158 | SSB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 683.22 | 23.1 | 226.5 | 1,238.4 | 565 | 1,723 | 21.8 |
328 | L14 | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 22.83 | 173.9 | 206.8 | 31.2 | 975 | 2,191 | 33.8 |
5 | TVC | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 104.12 | 37.0 | 201.9 | 180.1 | 2,154 | 4,529 | 3.1 |
278 | VSI | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 11.99 | 191.3 | 189.6 | 16.1 | 908 | 2,011 | 9.6 |
170 | DPG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 77.32 | (20.6) | 186.8 | 174.7 | 1,771 | 6,963 | 4.6 |
230 | CCL | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 25.76 | 16.3 | 150.2 | 47.9 | 542 | 1,852 | 6.4 |
319 | DRC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 106.23 | 66.8 | 145.7 | 169.9 | 894 | 2,871 | 10.0 |
215 | S4A | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 23.63 | 47.2 | 144.4 | 39.7 | 560 | 2,690 | 10.0 |
331 | BCE | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 13.36 | 36.1 | 141.9 | 23.2 | 422 | 1,591 | 6.7 |
186 | DGW | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 116.45 | 9.1 | 141.7 | 223.2 | 2,701 | 8,886 | 15.5 |
76 | VIS | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 60.71 | 365.7 | 140.4 | 73.7 | 822 | 1,628 | 10.2 |
374 | CAP | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 13.68 | (15.7) | 136.2 | 29.9 | 2,612 | 9,075 | 7.1 |
155 | LPB | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 740.49 | (15.6) | 130.9 | 1,617.5 | 718 | 2,592 | 9.1 |
92 | NBC | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 14.96 | 663.7 | 110.7 | 16.9 | 404 | 5,610 | 1.9 |
362 | BAX | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 18.69 | 215.3 | 108.8 | 24.6 | 2,280 | 19,068 | 3.4 |
263 | PDR | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 251.55 | (0.1) | 107.9 | 503.3 | 622 | 3,569 | 24.8 |
112 | PCE | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 10.38 | 29.4 | 102.1 | 18.4 | 1,038 | 2,311 | 5.5 |
25 | VC2 | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 12.23 | 288.0 | 100.6 | 15.4 | 815 | 1,641 | 12.9 |
70 | DC4 | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 20.26 | 213.0 | 96.3 | 26.7 | 644 | 1,263 | 10.7 |
357 | TIX | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 48.70 | 106.0 | 90.6 | 72.3 | 1,623 | 3,941 | 7.9 |
248 | TNG | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 61.03 | 176.3 | 90.0 | 83.1 | 817 | 2,294 | 9.2 |
327 | PSD | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 24.09 | (5.2) | 83.1 | 49.5 | 789 | 2,310 | 7.0 |
141 | HVT | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.47 | 66.1 | 81.4 | 24.8 | 1,408 | 3,601 | 9.9 |
53 | PET | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 38.64 | (19.2) | 79.6 | 86.5 | 462 | 1,952 | 10.1 |
131 | TDP | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 28.19 | (6.6) | 76.9 | 58.4 | 544 | 1,983 | 14.1 |
39 | ABT | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 16.76 | – | 73.7 | 33.5 | 1,452 | 3,224 | 8.3 |
297 | SAV | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 10.68 | 3.6 | 73.5 | 21.0 | 745 | 3,973 | 6.1 |
160 | TCB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 4,711.03 | 7.1 | 67.2 | 9,107.8 | 1,345 | 4,614 | 10.7 |
31 | MBS | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 132.08 | 32.1 | 63.3 | 232.1 | 788 | 2,348 | 12.1 |
313 | SZC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 111.00 | 39.5 | 55.2 | 190.6 | 1,110 | 2,514 | 15.4 |
156 | TPB | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 1,268.92 | 11.5 | 55.0 | 2,406.9 | 1,350 | 4,565 | 7.2 |
245 | PAC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 41.26 | 2.7 | 54.5 | 81.4 | 888 | 3,719 | 9.9 |
157 | MIG | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 78.67 | 110.5 | 53.4 | 116.0 | 605 | 1,765 | 10.1 |
307 | DAD | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 13.18 | 1,426.6 | 52.7 | 14.0 | 2,828 | 4,095 | 4.2 |
159 | VIX | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 107.85 | (66.2) | 52.4 | 426.5 | 848 | 5,576 | 3.9 |
218 | SCS | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 150.44 | 9.6 | 50.9 | 287.7 | 2,965 | 10,463 | 12.9 |
213 | VDS | HOSE | Chưa kiểm toán | Công ty mẹ | 148.78 | 48.5 | 46.7 | 249.0 | 1,486 | 3,857 | 5.8 |
314 | PDN | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 53.39 | 39.1 | 45.2 | 91.8 | 2,883 | 9,893 | 9.0 |
94 | FMC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 75.71 | 154.3 | 45.2 | 105.5 | 1,459 | 4,614 | 7.7 |
167 | CRE | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 127.15 | 3.2 | 41.1 | 250.4 | 1,455 | 4,717 | 10.2 |
161 | VPB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 4,016.36 | 25.4 | 36.1 | 7,218.2 | 1,642 | 5,055 | 11.6 |
254 | AGM | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 11.36 | 338.9 | 32.4 | 13.9 | 624 | 1,483 | 22.0 |
8 | GAS | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 2,261.95 | 11.4 | 31.9 | 4,291.6 | 1,182 | 4,178 | 21.1 |
57 | RAL | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 79.95 | (27.3) | 27.1 | 189.9 | 6,872 | 33,351 | 5.1 |
252 | DGC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 321.61 | 13.3 | 26.3 | 605.6 | 2,149 | 7,133 | 13.0 |
255 | VFG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 44.64 | 38.4 | 25.1 | 76.9 | 1,391 | 5,690 | 9.1 |
301 | CLH | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 14.30 | 109.4 | 25.0 | 21.1 | 1,262 | 3,989 | 5.3 |
97 | BSI | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 116.36 | 90.2 | 24.7 | 177.5 | 957 | 2,241 | 9.1 |
47 | GDT | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 19.23 | 7.0 | 23.2 | 37.2 | 1,139 | 5,156 | 10.3 |
355 | PMC | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 19.94 | 15.1 | 22.7 | 37.3 | 2,136 | 8,038 | 8.2 |
203 | VTO | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 12.70 | (55.5) | 22.4 | 41.2 | 161 | 1,164 | 7.5 |
136 | NCT | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 55.24 | 7.9 | 22.0 | 106.4 | 2,111 | 8,172 | 8.7 |
147 | NTL | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 51.43 | 286.1 | 21.8 | 64.8 | 843 | 5,032 | 5.2 |
380 | SLS | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 26.49 | 81.6 | 21.2 | 41.1 | 2,705 | 12,762 | 9.5 |
71 | CSM | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 22.84 | 71.1 | 21.0 | 36.2 | 220 | 878 | 18.3 |
135 | PME | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 78.50 | (12.2) | 20.8 | 167.9 | 1,046 | 4,594 | 18.3 |
369 | SMB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 49.23 | 73.0 | 20.4 | 77.7 | 1,649 | 5,914 | 7.1 |
13 | C47 | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 12.07 | 139.0 | 19.3 | 17.1 | 680 | 1,548 | 6.8 |
324 | CLC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 35.73 | 53.7 | 18.4 | 59.0 | – | – | – |
343 | SED | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 11.66 | 135.4 | 18.1 | 16.6 | 1,257 | 4,400 | 3.9 |
98 | BAB | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 164.54 | (10.5) | 17.6 | 348.3 | 237 | 951 | 22.9 |
376 | IDV | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 23.02 | (4.1) | 16.8 | 47.0 | 1,354 | 9,585 | 6.6 |
202 | HT1 | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 240.69 | 154.1 | 15.4 | 335.4 | 631 | 1,672 | 9.0 |
99 | MBB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 2,596.03 | (26.9) | 14.7 | 6,148.8 | 970 | 3,898 | 7.1 |
51 | LCG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 72.99 | 27.7 | 13.0 | 130.2 | 648 | 3,230 | 3.6 |
268 | DAT | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 16.29 | 42.3 | 12.8 | 27.7 | 354 | 1,322 | 14.6 |
310 | DRL | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 12.14 | (13.2) | 11.8 | 26.1 | 1,277 | 6,538 | 8.9 |
9 | NDN | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 84.84 | 76.3 | 10.4 | 133.0 | 1,407 | 6,267 | 3.7 |
275 | CDN | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 62.37 | 3.4 | 9.2 | 122.7 | 630 | 2,212 | 12.0 |
55 | NTP | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 139.90 | 7.6 | 8.9 | 269.9 | 1,193 | 4,375 | 11.8 |
174 | DHG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 201.01 | (1.6) | 8.2 | 405.4 | 1,537 | 5,985 | 15.5 |
100 | SSI | HOSE | Chưa kiểm toán | Công ty mẹ | 565.45 | 33.3 | 8.1 | 989.6 | 921 | 2,791 | 18.1 |
214 | BMI | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 49.86 | (28.9) | 8.0 | 120.0 | 546 | 2,424 | 16.8 |
200 | GEG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 63.58 | (1.8) | 7.0 | 128.3 | 256 | 1,051 | 15.0 |
44 | SZB | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 37.03 | 56.7 | 5.9 | 60.7 | 1,235 | 3,923 | 8.2 |
257 | DHT | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 19.42 | (7.3) | 4.4 | 40.4 | 831 | 3,522 | 13.5 |
183 | IMP | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 49.32 | 17.8 | 4.3 | 91.2 | 758 | 3,267 | 21.8 |
373 | SSC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 16.68 | 426.5 | 4.0 | 19.8 | 1,215 | 2,952 | 13.5 |
317 | SZL | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 27.39 | 32.3 | 2.9 | 48.1 | 1,503 | 5,549 | 9.0 |
3 | TDM | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 48.54 | (59.1) | 2.5 | 167.2 | 490 | 2,649 | 11.3 |
178 | HUB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 21.34 | 108.7 | 1.5 | 31.6 | 1,229 | 3,631 | 6.6 |
173 | DPR | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 25.93 | (34.3) | 0.9 | 65.4 | 646 | 4,020 | 15.0 |
63 | GSP | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.29 | 2.4 | 0.8 | 30.2 | 425 | 1,718 | 6.7 |
347 | SAF | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 11.14 | (17.1) | 0.6 | 24.6 | 1,107 | 4,786 | 10.9 |
340 | HTI | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 14.56 | 0.9 | (2.3) | 29.0 | 584 | 2,399 | 6.4 |
209 | CAV | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 109.57 | 95.3 | (2.7) | 165.7 | 1,906 | 6,340 | 8.7 |
204 | GIC | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 11.98 | 159.9 | (2.8) | 16.6 | 988 | 3,087 | 6.0 |
258 | DXP | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 11.64 | 52.8 | (3.2) | 19.2 | 448 | 2,190 | 6.3 |
273 | UIC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 12.54 | (52.5) | (3.9) | 39.0 | 1,567 | 8,777 | 5.3 |
323 | DHA | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 24.85 | 38.3 | (5.4) | 42.8 | – | – | – |
189 | CMX | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 16.56 | 99.2 | (7.2) | 24.9 | 558 | 1,763 | 7.5 |
143 | SVI | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 27.32 | 46.4 | (9.3) | 46.0 | 2,129 | 10,134 | 7.3 |
212 | TBC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 51.16 | (26.0) | (11.5) | 120.3 | 806 | 3,550 | 7.7 |
140 | VIT | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.79 | 215.7 | (11.7) | 20.8 | 810 | 2,880 | 4.8 |
29 | BTS | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 20.75 | 73.6 | (12.3) | 32.7 | 169 | 121 | 48.8 |
190 | DP3 | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 31.05 | 73.6 | (13.7) | 48.9 | 3,610 | 12,396 | 9.5 |
256 | THT | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 10.83 | 104.2 | (14.6) | 16.1 | 441 | 1,337 | 6.6 |
196 | DVP | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 81.28 | 57.2 | (14.8) | 133.0 | 2,032 | 5,781 | 8.6 |
271 | NET | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 34.97 | 7.5 | (16.5) | 67.5 | 1,561 | 5,664 | 11.1 |
235 | LIX | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 40.01 | (9.4) | (16.6) | 84.2 | 1,235 | 6,242 | 9.1 |
107 | OPC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 17.94 | (51.5) | (19.5) | 54.9 | 675 | 4,013 | 14.2 |
195 | SRC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 14.09 | 39.1 | (21.5) | 24.2 | 502 | 2,607 | 6.6 |
172 | CVT | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 31.18 | 1,636.4 | (23.7) | 33.0 | 850 | 2,933 | 13.6 |
260 | BCF | HNX | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 17.23 | (19.8) | (24.6) | 38.7 | 833 | 4,243 | 10.1 |
177 | ANV | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 23.74 | (62.8) | (26.1) | 87.5 | 187 | 1,683 | 15.7 |
109 | TCM | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 58.78 | (5.5) | (27.5) | 121.0 | 942 | 4,507 | 17.5 |
192 | KSB | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 76.23 | 49.3 | (29.5) | 127.3 | 1,238 | 4,674 | 5.0 |
139 | SDG | HNX | Chưa kiểm toán | Công ty mẹ | 23.95 | (548.3) | (30.9) | – | 2,991 | 6,028 | 6.3 |
123 | NLG | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 47.00 | (87.1) | (31.1) | 412.3 | 173 | 3,937 | 10.1 |
142 | HLC | HNX | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 12.11 | 13.8 | (32.2) | 22.8 | 477 | 1,698 | 5.7 |
58 | DMC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 42.41 | 78.5 | (35.1) | 66.2 | 1,221 | 3,985 | 12.1 |
356 | TNC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.75 | 128.9 | (36.2) | 22.6 | 818 | 1,422 | 16.5 |
344 | D2D | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 61.46 | 30.5 | (39.4) | 108.6 | 2,342 | 8,629 | 5.8 |
138 | TIP | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 19.31 | (51.5) | (40.0) | 59.1 | 743 | 5,583 | 6.7 |
201 | DBC | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 214.89 | (41.1) | (46.5) | 579.9 | 2,044 | 11,700 | 4.4 |
364 | PPC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 120.22 | (13.2) | (57.0) | 258.7 | 375 | 2,655 | 8.6 |
342 | NNC | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 15.21 | 22.1 | (59.8) | 27.7 | 694 | 4,230 | 5.6 |
164 | PHR | HOSE | Chưa kiểm toán | Hợp nhất | 76.34 | (8.9) | (76.9) | 160.1 | 563 | 5,199 | 9.5 |
234 | NT2 | HOSE | Chưa kiểm toán | Đơn lẻ | 24.55 | (78.6) | (90.1) | 139.5 | 85 | 1,170 | 15.7 |